Có 2 kết quả:
荨麻 xún má ㄒㄩㄣˊ ㄇㄚˊ • 蕁麻 xún má ㄒㄩㄣˊ ㄇㄚˊ
xún má ㄒㄩㄣˊ ㄇㄚˊ [qián má ㄑㄧㄢˊ ㄇㄚˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
cây cỏ gai
xún má ㄒㄩㄣˊ ㄇㄚˊ [qián má ㄑㄧㄢˊ ㄇㄚˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây cỏ gai
xún má ㄒㄩㄣˊ ㄇㄚˊ [qián má ㄑㄧㄢˊ ㄇㄚˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
xún má ㄒㄩㄣˊ ㄇㄚˊ [qián má ㄑㄧㄢˊ ㄇㄚˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông